Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眯紧

Pinyin: mī jǐn

Meanings: Nhắm chặt mắt lại., To tightly close one’s eyes., ①紧紧地但部分地眯紧闭住(双眼)。[例]对着阳光持久地眯紧双眼。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 目, 米, 〢, 又, 糸

Chinese meaning: ①紧紧地但部分地眯紧闭住(双眼)。[例]对着阳光持久地眯紧双眼。

Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với trạng ngữ chỉ nguyên nhân hoặc điều kiện.

Example: 强光让她不得不眯紧眼睛。

Example pinyin: qiáng guāng ràng tā bù dé bù mī jǐn yǎn jīng 。

Tiếng Việt: Ánh sáng mạnh khiến cô ấy phải nhắm chặt mắt lại.

眯紧
mī jǐn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhắm chặt mắt lại.

To tightly close one’s eyes.

紧紧地但部分地眯紧闭住(双眼)。对着阳光持久地眯紧双眼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...