Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短剑
Pinyin: duǎn jiàn
Meanings: Kiếm ngắn., Short sword., ①短小的剑;匕首。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 矢, 豆, 佥, 刂
Chinese meaning: ①短小的剑;匕首。
Grammar: Danh từ chỉ loại vũ khí, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa. Có thể bổ nghĩa bằng các tính từ như 古代 (cổ đại), 锋利 (sắc bén)...
Example: 古代战士常随身携带短剑防身。
Example pinyin: gǔ dài zhàn shì cháng suí shēn xié dài duǎn jiàn fáng shēn 。
Tiếng Việt: Chiến binh thời cổ đại thường mang theo kiếm ngắn để tự vệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiếm ngắn.
Nghĩa phụ
English
Short sword.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
短小的剑;匕首
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!