Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 睡梦

Pinyin: shuì mèng

Meanings: Giấc mơ khi ngủ., Dreams during sleep., ①想要睡觉的感觉。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 垂, 目, 夕, 林

Chinese meaning: ①想要睡觉的感觉。

Grammar: Danh từ này đặc biệt dùng để chỉ những hình ảnh, câu chuyện xảy ra khi con người đang ngủ.

Example: 他在睡梦中笑了起来。

Example pinyin: tā zài shuì mèng zhōng xiào le qǐ lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã cười trong giấc mơ.

睡梦
shuì mèng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấc mơ khi ngủ.

Dreams during sleep.

想要睡觉的感觉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...