Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5341 đến 5370 của 5804 tổng từ

错觉
cuò jué
Cảm giác sai lầm, nhận thức không chính ...
错过
cuò guò
Bỏ lỡ, không nắm bắt cơ hội.
锡纸
xī zhǐ
Giấy thiếc, giấy nhôm dùng trong nấu ăn ...
锤打
chuí dǎ
Đập, đánh bằng búa
锦纶
jǐn lún
Một loại sợi tổng hợp (nylon) được sử dụ...
锦缎
jǐn duàn
Vải gấm, một loại vải dệt quý giá, trang...
jiàn
Phím (như phím đàn, phím máy tính).
锻炼
duàn liàn
Tập luyện để tăng cường sức khỏe hoặc kỹ...
镇子
zhèn zi
Thị trấn nhỏ, nơi cư dân sinh sống tập t...
zhōng
Cái chuông, đồng hồ.
tiě
Sắt
长寿
cháng shòu
Sống lâu, trường thọ.
长廊
cháng láng
Hành lang dài, hành lang uốn khúc.
长春
cháng chūn
Trường Xuân - tên thành phố ở tỉnh Cát L...
长江
Cháng Jiāng
Trường Giang, con sông dài nhất ở Trung ...
长相
zhǎng xiàng
Ngoại hình, diện mạo bên ngoài của một n...
长矛
cháng máo
Ngọn giáo dài, vũ khí thời xưa.
长笛
cháng dí
Sáo trúc dài, nhạc cụ.
长老
zhǎng lǎo
Trưởng lão, người lớn tuổi có địa vị tro...
长虫
cháng chóng
Con giun dài, cũng có thể ám chỉ rắn.
长话短说
cháng huà duǎn shuō
Nói ngắn gọn lại nội dung dài dòng.
长途
cháng tú
Hành trình dài, xa.
门卫
mén wèi
Bảo vệ cổng, người gác cổng
门帘
mén lián
Màn che cửa
shǎn
Lóe sáng nhanh chóng, chớp mắt.
闪亮
shǎn liàng
Ánh sáng lấp lánh, sáng rực
闪耀
shǎn yào
Lấp lánh, tỏa sáng
闪闪
shǎn shǎn
Lấp lánh, sáng rực
Đóng lại, khép lại (cửa, mắt...)
闭合
bì hé
Đóng lại, khép lại (như cửa, mắt...)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...