Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5341 đến 5370 của 5825 tổng từ

铠甲
kǎi jiǎ
Áo giáp, trang phục bảo vệ cơ thể trong ...
铡刀
zhá dāo
Dao cắt, máy cắt, công cụ dùng để cắt vậ...
铭文
míng wén
Văn bản khắc trên bia, đá, kim loại dùng...
铭牌
míng pái
Bảng tên hay biển hiệu mang thông tin cá...
铰链
jiǎo liàn
Bản lề, phần nối giữa hai bề mặt giúp ch...
chǎn
Xẻng; động từ: xúc, đào bằng xẻng.
铲平
chǎn píng
San bằng, làm phẳng một bề mặt gồ ghề.
yín
Bạc (kim loại)
银行
yínháng
Ngân hàng, tổ chức tài chính nhận tiền g...
铸造
zhù zào
Đúc (kim loại hoặc vật liệu khác).
铸铁
zhù tiě
Gang đúc.
铺位
pù wèi
Chỗ nằm, giường ngủ (trong tàu hỏa, nhà ...
铺垫
pū diàn
Lót nền, chuẩn bị điều kiện ban đầu cho ...
铺平
pū píng
Làm phẳng, san bằng hoặc tạo điều kiện t...
铺户
pù hù
Cửa hàng, tiệm buôn bán.
铺摊
pū tān
Quầy hàng nhỏ, sạp chợ.
铺路
pū lù
Lát đường, tạo nền tảng cho tương lai ho...
销售
xiāo shòu
Bán hàng, tiêu thụ sản phẩm
锋利
fēng lì
Sắc bén, nhọn.
错觉
cuò jué
Ảo giác, cảm giác sai lệch về thực tế.
错过
cuò guò
Bỏ lỡ, trượt mất cơ hội.
锡纸
xī zhǐ
Giấy thiếc, giấy nhôm dùng trong nấu ăn ...
锤打
chuí dǎ
Đập, đánh bằng búa
锦纶
jǐn lún
Một loại sợi tổng hợp (nylon) được sử dụ...
锦缎
jǐn duàn
Vải gấm, một loại vải dệt quý giá, trang...
jiàn
Phím, nút; chìa khóa
锻炼
duàn liàn
Rèn luyện, tập luyện (cơ thể hoặc kỹ năn...
镇子
zhèn zi
Thị trấn nhỏ, nơi cư dân sinh sống tập t...
长寿
cháng shòu
Sống lâu, tuổi thọ cao.
长廊
cháng láng
Hành lang dài, hành lang uốn khúc.

Hiển thị 5341 đến 5370 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...