Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锤打
Pinyin: chuí dǎ
Meanings: Đập, đánh bằng búa, To hammer, to beat with a hammer, ①用锤子敲击。[例]锤打成箔的金子。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 垂, 钅, 丁, 扌
Chinese meaning: ①用锤子敲击。[例]锤打成箔的金子。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động sử dụng búa tác động vào vật khác.
Example: 他正在锤打铁片。
Example pinyin: tā zhèng zài chuí dǎ tiě piàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang đập tấm sắt bằng búa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đập, đánh bằng búa
Nghĩa phụ
English
To hammer, to beat with a hammer
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用锤子敲击。锤打成箔的金子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!