Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铭牌

Pinyin: míng pái

Meanings: Bảng tên hay biển hiệu mang thông tin cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm., Nameplate or plaque bearing personal, organizational, or product information., ①装在机器、仪表、机动车等上面的牌子,标有名称、型号、规格及出厂日期、制造者等字样。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 名, 钅, 卑, 片

Chinese meaning: ①装在机器、仪表、机动车等上面的牌子,标有名称、型号、规格及出厂日期、制造者等字样。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các động từ như 挂 (treo), 放 (đặt) để hình thành câu hoàn chỉnh.

Example: 公司大门旁挂着一块铭牌。

Example pinyin: gōng sī dà mén páng guà zhe yí kuài míng pái 。

Tiếng Việt: Bên cạnh cửa công ty treo một tấm bảng tên.

铭牌
míng pái
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảng tên hay biển hiệu mang thông tin cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm.

Nameplate or plaque bearing personal, organizational, or product information.

装在机器、仪表、机动车等上面的牌子,标有名称、型号、规格及出厂日期、制造者等字样

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铭牌 (míng pái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung