Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锋利

Pinyin: fēng lì

Meanings: Sắc bén, nhọn., Sharp, keen., ①指锋刃尖而快。[例]锋利的钢刀。*②指言论、文笔尖刻有力。[例]锋利泼辣的笔调。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 夆, 钅, 刂, 禾

Chinese meaning: ①指锋刃尖而快。[例]锋利的钢刀。*②指言论、文笔尖刻有力。[例]锋利泼辣的笔调。

Grammar: Dùng để miêu tả tính chất của vật dụng hoặc khả năng trí tuệ.

Example: 这把刀非常锋利。

Example pinyin: zhè bǎ dāo fēi cháng fēng lì 。

Tiếng Việt: Con dao này rất sắc bén.

锋利
fēng lì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắc bén, nhọn.

Sharp, keen.

指锋刃尖而快。锋利的钢刀

指言论、文笔尖刻有力。锋利泼辣的笔调

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锋利 (fēng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung