Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铠甲

Pinyin: kǎi jiǎ

Meanings: Áo giáp, trang phục bảo vệ cơ thể trong chiến đấu., Armor, protective clothing worn in battle., ①中世纪通常在战斗中穿戴的金属护身服。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 岂, 钅, 甲

Chinese meaning: ①中世纪通常在战斗中穿戴的金属护身服。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn hóa hoặc lịch sử chiến tranh.

Example: 古代战士身穿铠甲上战场。

Example pinyin: gǔ dài zhàn shì shēn chuān kǎi jiǎ shàng zhàn chǎng 。

Tiếng Việt: Chiến binh thời xưa mặc áo giáp ra trận.

铠甲
kǎi jiǎ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo giáp, trang phục bảo vệ cơ thể trong chiến đấu.

Armor, protective clothing worn in battle.

中世纪通常在战斗中穿戴的金属护身服

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铠甲 (kǎi jiǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung