Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铺位
Pinyin: pù wèi
Meanings: Chỗ nằm, giường ngủ (trong tàu hỏa, nhà nghỉ)., Bed or berth (in a train, hostel)., ①为旅客安设的床铺。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 甫, 钅, 亻, 立
Chinese meaning: ①为旅客安设的床铺。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến du lịch, vận chuyển.
Example: 火车上的铺位很舒适。
Example pinyin: huǒ chē shàng de pù wèi hěn shū shì 。
Tiếng Việt: Chỗ nằm trên tàu hỏa rất thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỗ nằm, giường ngủ (trong tàu hỏa, nhà nghỉ).
Nghĩa phụ
English
Bed or berth (in a train, hostel).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为旅客安设的床铺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!