Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiàn

Meanings: Phím, nút; chìa khóa, Key, button; keyboard key, ①闩门。[例]于是键其门而去。——张读《宣室志》。[例]生丁其时命所存,六淫汹涌无键阍。——明·刘基《长歌行》。[合]键阍(关锁门户);键关(闭门。喻入门的途径);键户(关闭门户)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 建, 钅

Chinese meaning: ①闩门。[例]于是键其门而去。——张读《宣室志》。[例]生丁其时命所存,六淫汹涌无键阍。——明·刘基《长歌行》。[合]键阍(关锁门户);键关(闭门。喻入门的途径);键户(关闭门户)。

Hán Việt reading: kiện

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận điều khiển, ví dụ: 键盘 (bàn phím), 密码键 (phím mật khẩu).

Example: 请按这个键。

Example pinyin: qǐng àn zhè ge jiàn 。

Tiếng Việt: Xin hãy nhấn phím này.

jiàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phím, nút; chìa khóa

kiện

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Key, button; keyboard key

闩门。于是键其门而去。——张读《宣室志》。生丁其时命所存,六淫汹涌无键阍。——明·刘基《长歌行》。键阍(关锁门户);键关(闭门。喻入门的途径);键户(关闭门户)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

键 (jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung