Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3541 đến 3570 của 5804 tổng từ

照壁
zhào bì
Bức tường chắn phía trước nhà, thường dù...
照射
zhào shè
Chiếu sáng, tỏa ánh sáng lên một khu vực...
照抄
zhào chāo
Sao chép nguyên văn, không chỉnh sửa nội...
照料
zhào liào
Chăm sóc, trông nom một cách chu đáo.
照样
zhào yàng
Vẫn như cũ, giống như trước đây.
照直
zhào zhí
Đi thẳng, theo đường thẳng.
照看
zhào kàn
Chăm sóc, trông nom.
照耀
zhào yào
Chiếu sáng, tỏa ánh sáng lên một khu vực...
照顾
zhào gù
Chăm sóc, quan tâm
熔化
róng huà
Làm cho vật rắn chuyển thành dạng lỏng k...
熟土
shú tǔ
Đất đã được làm chín, đất sẵn sàng để ca...
熟字
shú zì
Từ hoặc chữ mà người học đã quen thuộc, ...
熟手
shú shǒu
Người có kinh nghiệm, giỏi nghề, chuyên ...
熟知
shú zhī
Hiểu rõ, biết tường tận về ai hoặc điều ...
熨斗
yùn dǒu
Bàn ủi (đồ gia dụng dùng để làm phẳng qu...
Im lặng, không nói năng gì.
燃放
rán fàng
Đốt, kích hoạt (như pháo hoa, thuốc nổ).
dùn
Hầm, ninh nhừ
燕子
yàn zi
Chim én, loài chim nhỏ thường bay về phư...
燕山
Yān Shān
Tên một dãy núi nổi tiếng ở Trung Quốc, ...
爆炸
bào zhà
Nổ tung, vụ nổ.
làn
Thối rữa, mục nát, không còn nguyên vẹn.
Leo, trèo, bò
zhēng
Tranh giành, tranh đấu, cố gắng đạt được...
父子
fù zǐ
Cha và con trai.
片儿
piàn er
Phiến nhỏ, mảnh nhỏ (đối lập với cái lớn...
片刻
piàn kè
Chốc lát, giây phút.
片时
piàn shí
Một lúc, thời gian ngắn ngủi.
片段
piàn duàn
Đoạn ngắn, phân đoạn.
片面
piàn miàn
Một chiều, phiến diện, không toàn diện.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...