Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3541 đến 3570 của 5825 tổng từ

热闹
rè nao
Náo nhiệt, đông vui, nhộn nhịp.
热风
rè fēng
Gió nóng, luồng không khí mang nhiệt độ ...
jiāo
Cháy khét, lo lắng, căng thẳng
焦急
jiāo jí
Rất lo lắng, sốt ruột.
焦点
jiāo diǎn
Điểm chính, trung tâm chú ý hoặc quan tâ...
然而
rán ér
Tuy nhiên, nhưng
煞白
shà bái
Trắng bệch (do sợ hãi, căng thẳng).
méi
Than đá, than củi
煤炭
méi tàn
Than đá, loại nhiên liệu hóa thạch được ...
煤矿
méi kuàng
Mỏ than, nơi khai thác than đá.
照亮
zhào liàng
Chiếu sáng, làm cho một nơi trở nên sáng...
照办
zhào bàn
Làm theo, tuân thủ yêu cầu hoặc chỉ dẫn.
照壁
zhào bì
Bức tường chắn phía trước nhà, thường dù...
照射
zhào shè
Chiếu sáng, tỏa ánh sáng lên một khu vực...
照抄
zhào chāo
Sao chép nguyên văn, không chỉnh sửa nội...
照料
zhào liào
Chăm sóc, quan tâm tới ai hoặc cái gì.
照样
zhào yàng
Theo cách như cũ, vẫn như vậy, tiếp tục ...
照直
zhào zhí
Đi thẳng, theo đường thẳng.
照看
zhào kàn
Chăm sóc, trông nom.
照耀
zhào yào
Chiếu sáng, tỏa sáng.
照顾
zhào gù
Chăm sóc, quan tâm, hỗ trợ.
熔化
róng huà
Làm cho vật rắn chuyển thành dạng lỏng k...
熟土
shú tǔ
Đất đã được làm chín, đất sẵn sàng để ca...
熟字
shú zì
Từ hoặc chữ mà người học đã quen thuộc, ...
熟手
shú shǒu
Người có kinh nghiệm, giỏi nghề, chuyên ...
熟知
shú zhī
Hiểu rõ, biết tường tận về ai hoặc điều ...
熨斗
yùn dǒu
Bàn ủi (đồ gia dụng dùng để làm phẳng qu...
Im lặng, không nói năng gì.
燃放
rán fàng
Đốt và thả pháo hoa/pháo nổ
dùn
Hầm, ninh nhừ

Hiển thị 3541 đến 3570 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...