Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照顾
Pinyin: zhào gù
Meanings: Chăm sóc, quan tâm, hỗ trợ., To take care of, show concern, support., ①考虑到;注意到。[例]照顾总体利益。*②由于某种原因而特别优待。[例]照顾孕妇专座。*③商店称顾客前来购买东西。[例]往后还请您多照顾。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 昭, 灬, 厄, 页
Chinese meaning: ①考虑到;注意到。[例]照顾总体利益。*②由于某种原因而特别优待。[例]照顾孕妇专座。*③商店称顾客前来购买东西。[例]往后还请您多照顾。
Grammar: Động từ này thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng nhận sự chăm sóc, quan tâm.
Example: 她总是很照顾她的弟弟。
Example pinyin: tā zǒng shì hěn zhào gù tā de dì di 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn chăm sóc em trai mình rất chu đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăm sóc, quan tâm, hỗ trợ.
Nghĩa phụ
English
To take care of, show concern, support.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
考虑到;注意到。照顾总体利益
由于某种原因而特别优待。照顾孕妇专座
商店称顾客前来购买东西。往后还请您多照顾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!