Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 热风

Pinyin: rè fēng

Meanings: Gió nóng, luồng không khí mang nhiệt độ cao., Hot wind, a stream of air with high temperature., ①具有高热和低相对湿度特征的风的一般术语,例如夏季沙漠地区的风或极端的焚风,也指感觉暖和的风。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 执, 灬, 㐅, 几

Chinese meaning: ①具有高热和低相对湿度特征的风的一般术语,例如夏季沙漠地区的风或极端的焚风,也指感觉暖和的风。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn nói hoặc văn miêu tả thời tiết.

Example: 夏天的热风让人难以忍受。

Example pinyin: xià tiān de rè fēng ràng rén nán yǐ rěn shòu 。

Tiếng Việt: Gió nóng mùa hè khiến người ta khó chịu.

热风
rè fēng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió nóng, luồng không khí mang nhiệt độ cao.

Hot wind, a stream of air with high temperature.

具有高热和低相对湿度特征的风的一般术语,例如夏季沙漠地区的风或极端的焚风,也指感觉暖和的风

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

热风 (rè fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung