Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 照抄

Pinyin: zhào chāo

Meanings: Sao chép nguyên văn, không chỉnh sửa nội dung., To copy verbatim without editing content., ①按照原文一字不漏地抄录。[例]这一段照抄即可。*②毫无变通地挪用。[例]我们曾经吃过照搬照抄的苦头。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 昭, 灬, 少, 扌

Chinese meaning: ①按照原文一字不漏地抄录。[例]这一段照抄即可。*②毫无变通地挪用。[例]我们曾经吃过照搬照抄的苦头。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm tân ngữ chỉ đối tượng bị sao chép.

Example: 学生不应该照抄答案。

Example pinyin: xué shēng bú yīng gāi zhào chāo dá àn 。

Tiếng Việt: Học sinh không nên sao chép nguyên văn đáp án.

照抄
zhào chāo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sao chép nguyên văn, không chỉnh sửa nội dung.

To copy verbatim without editing content.

按照原文一字不漏地抄录。这一段照抄即可

毫无变通地挪用。我们曾经吃过照搬照抄的苦头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...