Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 照亮

Pinyin: zhào liàng

Meanings: Chiếu sáng, làm cho một nơi trở nên sáng hơn., To illuminate or make a place brighter., ①提供光亮。[例]照亮了挂在墙上的一张画。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 昭, 灬, 亠, 冖, 几, 口

Chinese meaning: ①提供光亮。[例]照亮了挂在墙上的一张画。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang tân ngữ trực tiếp (VD: 照亮房间 - chiếu sáng căn phòng).

Example: 月光照亮了整个庭院。

Example pinyin: yuè guāng zhào liàng le zhěng gè tíng yuàn 。

Tiếng Việt: Ánh trăng chiếu sáng toàn bộ sân vườn.

照亮
zhào liàng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếu sáng, làm cho một nơi trở nên sáng hơn.

To illuminate or make a place brighter.

提供光亮。照亮了挂在墙上的一张画

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

照亮 (zhào liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung