Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熟手
Pinyin: shú shǒu
Meanings: Người có kinh nghiệm, giỏi nghề, chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó., An experienced person, skilled worker, or expert in a particular field., ①对某种工作熟练的人。[例]他是熟手,来了不用现学。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 孰, 灬, 手
Chinese meaning: ①对某种工作熟练的人。[例]他是熟手,来了不用现学。
Grammar: Danh từ ghép, trong đó 熟 (giỏi, thành thục) kết hợp với 手 (người thực hiện). Thường dùng để miêu tả năng lực cao của một người.
Example: 他是我们公司里的技术熟手。
Example pinyin: tā shì wǒ men gōng sī lǐ de jì shù shú shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người thợ lành nghề trong công ty chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có kinh nghiệm, giỏi nghề, chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó.
Nghĩa phụ
English
An experienced person, skilled worker, or expert in a particular field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对某种工作熟练的人。他是熟手,来了不用现学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!