Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 热闹

Pinyin: rè nao

Meanings: Náo nhiệt, đông vui, nhộn nhịp., Lively, bustling., ①纷繁盛大、气氛活跃。[例]晚会很热闹。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 执, 灬, 市, 门

Chinese meaning: ①纷繁盛大、气氛活跃。[例]晚会很热闹。

Grammar: Cấu trúc hai âm tiết, có thể làm định ngữ hoặc vị ngữ trong câu.

Example: 市场上很热闹。

Example pinyin: shì chǎng shàng hěn rè nào 。

Tiếng Việt: Chợ rất đông vui.

热闹
rè nao
HSK 4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Náo nhiệt, đông vui, nhộn nhịp.

Lively, bustling.

纷繁盛大、气氛活跃。晚会很热闹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

热闹 (rè nao) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung