Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 照料

Pinyin: zhào liào

Meanings: Chăm sóc, quan tâm tới ai hoặc cái gì., To take care of or look after someone/something., ①照看料理;关心照顾。[例]照料家中的事。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 昭, 灬, 斗, 米

Chinese meaning: ①照看料理;关心照顾。[例]照料家中的事。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm tân ngữ chỉ đối tượng được chăm sóc.

Example: 护士正在细心地照料病人。

Example pinyin: hù shì zhèng zài xì xīn dì zhào liào bìng rén 。

Tiếng Việt: Y tá đang chăm sóc bệnh nhân một cách cẩn thận.

照料
zhào liào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm sóc, quan tâm tới ai hoặc cái gì.

To take care of or look after someone/something.

照看料理;关心照顾。照料家中的事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

照料 (zhào liào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung