Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 焦点

Pinyin: jiāo diǎn

Meanings: Điểm chính, trung tâm chú ý hoặc quan tâm., Focal point or center of attention., ①比喻问题的关键或争论、注意力的集中点。[例]争论的焦点。*②辐射线(如光、热、声)会聚或由此发散(或看来好像发散)的一点。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 灬, 隹, 占

Chinese meaning: ①比喻问题的关键或争论、注意力的集中点。[例]争论的焦点。*②辐射线(如光、热、声)会聚或由此发散(或看来好像发散)的一点。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thảo luận hoặc phân tích vấn đề.

Example: 这次会议的焦点是环境保护。

Example pinyin: zhè cì huì yì de jiāo diǎn shì huán jìng bǎo hù 。

Tiếng Việt: Trọng tâm của cuộc họp lần này là bảo vệ môi trường.

焦点
jiāo diǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm chính, trung tâm chú ý hoặc quan tâm.

Focal point or center of attention.

比喻问题的关键或争论、注意力的集中点。争论的焦点

辐射线(如光、热、声)会聚或由此发散(或看来好像发散)的一点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

焦点 (jiāo diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung