Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 煞白

Pinyin: shà bái

Meanings: Trắng bệch (do sợ hãi, căng thẳng)., Pale white (due to fear or tension)., ①惨白,没有血色。[例]他吓得脸色煞白。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 灬, 白

Chinese meaning: ①惨白,没有血色。[例]他吓得脸色煞白。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả trạng thái sắc mặt con người.

Example: 他的脸吓得煞白。

Example pinyin: tā de liǎn xià dé shà bái 。

Tiếng Việt: Khuôn mặt anh ấy tái nhợt vì sợ hãi.

煞白
shà bái
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trắng bệch (do sợ hãi, căng thẳng).

Pale white (due to fear or tension).

惨白,没有血色。他吓得脸色煞白

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

煞白 (shà bái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung