Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 煤炭
Pinyin: méi tàn
Meanings: Than đá, loại nhiên liệu hóa thạch được khai thác từ lòng đất., Coal, a fossil fuel mined from the earth., ①即“煤”。植物残体经受不同程度的腐解转变而成的一种黑色或褐黑色固体可燃矿物物质。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 某, 火, 山, 灰
Chinese meaning: ①即“煤”。植物残体经受不同程度的腐解转变而成的一种黑色或褐黑色固体可燃矿物物质。
Grammar: Danh từ kép, rất phổ biến trong cả ngôn ngữ đời thường lẫn chuyên ngành năng lượng.
Example: 这个国家依赖煤炭作为主要能源。
Example pinyin: zhè ge guó jiā yī lài méi tàn zuò wéi zhǔ yào néng yuán 。
Tiếng Việt: Quốc gia này phụ thuộc vào than đá làm nguồn năng lượng chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Than đá, loại nhiên liệu hóa thạch được khai thác từ lòng đất.
Nghĩa phụ
English
Coal, a fossil fuel mined from the earth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即“煤”。植物残体经受不同程度的腐解转变而成的一种黑色或褐黑色固体可燃矿物物质
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!