Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熨斗
Pinyin: yùn dǒu
Meanings: Bàn ủi (đồ gia dụng dùng để làm phẳng quần áo), Iron (household appliance used to smooth clothes)., ①烫衣服用的金属器具。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 尉, 火, 斗
Chinese meaning: ①烫衣服用的金属器具。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc là quần áo.
Example: 她用熨斗把衣服烫平。
Example pinyin: tā yòng yùn dòu bǎ yī fu tàng píng 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã dùng bàn ủi để làm phẳng quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn ủi (đồ gia dụng dùng để làm phẳng quần áo)
Nghĩa phụ
English
Iron (household appliance used to smooth clothes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烫衣服用的金属器具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!