Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5281 đến 5310 của 5804 tổng từ

金属
jīn shǔ
Kim loại
金溪
jīn xī
Tên một con sông ở Trung Quốc, nơi nổi t...
金瓜
jīn guā
Một loại dưa vàng, có vỏ cứng và màu vàn...
金矿
jīn kuàng
Mỏ vàng, nơi khai thác vàng.
金融
jīn róng
Tài chính
金针
jīn zhēn
Kim bằng vàng, thường dùng trong các câu...
zhēn
Kim, mũi kim
针对
zhēn duì
Nhắm tới, nhằm vào
kòu
Khuy áo hoặc cúc bấm.
钓鱼
diào yú
Câu cá, hành động dùng cần câu để bắt cá...
钢丝
gāng sī
Sợi dây thép nhỏ và bền dùng trong nhiều...
钢刀
gāng dāo
Con dao làm bằng thép, sắc bén và cứng.
钢笔
gāng bǐ
Bút máy (dụng cụ viết bằng thép).
钢铁
gāng tiě
Thép (hợp kim của sắt và carbon).
gōu
Cái móc (danh từ); móc vào, câu cá (động...
钱袋
qián dài
Túi đựng tiền
钱财
qián cái
Tiền bạc, của cải, vật chất mang giá trị...
钻头
zuān tóu
Mũi khoan (đồ dùng để khoan).
钻孔
zuān kǒng
Khoan lỗ.
钻石
zuàn shí
Kim cương (đá quý)
铁工
tiě gōng
Thợ rèn, người làm việc với kim loại như...
铁心
tiě xīn
Quyết tâm, ý chí kiên định như sắt đá.
铁杆
tiě gǎn
Rất trung thành, nhiệt thành (thường dùn...
铁矿
tiě kuàng
Mỏ quặng sắt hoặc quặng sắt.
铁箍
tiě gū
Đai sắt, vòng sắt dùng để buộc chặt vật ...
铁衣
tiě yī
Áo giáp sắt, cũng có thể ám chỉ binh lín...
铁钉
tiědīng
Cái đinh sắt
铁链
tiěliàn
Xích sắt
铁锨
tiěxiān
Xẻng sắt
铁锹
tiěqiāo
Cái cuốc sắt

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...