Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5281 đến 5310 của 5825 tổng từ

里里外外
lǐ lǐ wài wài
Bên trong lẫn bên ngoài, mọi khía cạnh.
重叠
chóng dié
Chồng lên nhau, xếp chồng
重名
zhòng míng
Trùng tên
重大
zhòng dà
Quan trọng, lớn lao
重活
chóng huó
Công việc nặng nhọc
重点
zhòng diǎn
Điểm trọng yếu, điểm chính
重返
chóng fǎn
Trở lại, quay về một nơi nào đó.
重述
chóng shù
Nhắc lại, trình bày lại điều gì đó.
重逢
chóng féng
Gặp lại sau một thời gian xa cách.
重阳
chóng yáng
Ngày lễ Trùng Dương diễn ra vào ngày 9 t...
野人
yě rén
Người sống hoang dã, thiếu văn minh; đôi...
野兔
yě tù
Thỏ hoang, loài thỏ sống trong tự nhiên.
野史
yě shǐ
Lịch sử không chính thức, ghi chép phi c...
野味
yě wèi
Thịt động vật hoang dã, món ăn chế biến ...
野地
yě dì
Đồng cỏ, vùng đất hoang dã chưa khai phá...
量杯
liáng bēi
Cốc đo lường
金匠
jīn jiàng
Thợ kim hoàn, người chuyên chế tác đồ tr...
金属
jīn shǔ
Kim loại
金溪
jīn xī
Tên một con sông ở Trung Quốc, nơi nổi t...
金瓜
jīn guā
Một loại dưa vàng, có vỏ cứng và màu vàn...
金矿
jīn kuàng
Mỏ vàng, nơi khai thác vàng.
金融
jīn róng
Tài chính, lĩnh vực liên quan đến tiền t...
金针
jīn zhēn
Kim bằng vàng, thường dùng trong các câu...
kòu
Khuy áo hoặc cúc bấm.
gōu
Cái móc (danh từ); móc vào, câu cá (động...
yín
Bạc (kim loại quý màu trắng, được sử dụn...
xiù
Gỉ sét trên kim loại.
cuò
Sai lầm, lỗi, hoặc sự nhầm lẫn.
zhōng
Cái chuông, đồng hồ.
tiě
Sắt

Hiển thị 5281 đến 5310 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...