Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金矿
Pinyin: jīn kuàng
Meanings: Mỏ vàng, nơi khai thác vàng., Gold mine, a place where gold is mined., ①用采矿作业获得黄金的场所。*②想要得到的或所寻求的东西的富源。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丷, 人, 王, 广, 石
Chinese meaning: ①用采矿作业获得黄金的场所。*②想要得到的或所寻求的东西的富源。
Grammar: Từ này đơn giản chỉ địa điểm khai thác vàng, có thể dùng trong văn cảnh liên quan đến tài nguyên thiên nhiên.
Example: 这个地方有一个大型的金矿。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǒu yí gè dà xíng de jīn kuàng 。
Tiếng Việt: Nơi này có một mỏ vàng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỏ vàng, nơi khai thác vàng.
Nghĩa phụ
English
Gold mine, a place where gold is mined.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用采矿作业获得黄金的场所
想要得到的或所寻求的东西的富源
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!