Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 野味

Pinyin: yě wèi

Meanings: Thịt động vật hoang dã, món ăn chế biến từ thú rừng., Game meat, dishes made from wild animals., ①野生哺乳动物,或有时为鸟类,或猎获品(如追猎)的可食用的肉;尤指猎获野兽的可食用的肉。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 予, 里, 口, 未

Chinese meaning: ①野生哺乳动物,或有时为鸟类,或猎获品(如追猎)的可食用的肉;尤指猎获野兽的可食用的肉。

Grammar: Danh từ, thường gắn liền với văn hóa ẩm thực đặc trưng.

Example: 这家餐厅以野味闻名。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng yǐ yě wèi wén míng 。

Tiếng Việt: Nhà hàng này nổi tiếng với các món 'dã vị'.

野味
yě wèi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thịt động vật hoang dã, món ăn chế biến từ thú rừng.

Game meat, dishes made from wild animals.

野生哺乳动物,或有时为鸟类,或猎获品(如追猎)的可食用的肉;尤指猎获野兽的可食用的肉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...