Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金属
Pinyin: jīn shǔ
Meanings: Kim loại, Metal, ①一大类物质(如金、青铜、钢)的任一种,它们共同特征是:典型地显出特有的光泽,是良好的导电体和导热体,不透明,可熔,通常可锻而有延展性。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 丷, 人, 王, 尸, 禹
Chinese meaning: ①一大类物质(如金、青铜、钢)的任一种,它们共同特征是:典型地显出特有的光泽,是良好的导电体和导热体,不透明,可熔,通常可锻而有延展性。
Grammar: Danh từ chỉ chung các nguyên tố như sắt, đồng, vàng... Thường đứng trước danh từ khác để tạo thành cụm từ như '金属制品' (sản phẩm kim loại).
Example: 铁是一种常见的金属。
Example pinyin: tiě shì yì zhǒng cháng jiàn de jīn shǔ 。
Tiếng Việt: Sắt là một loại kim loại phổ biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kim loại
Nghĩa phụ
English
Metal
Nghĩa tiếng trung
中文释义
典型地显出特有的光泽,是良好的导电体和导热体,不透明,可熔,通常可锻而有延展性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!