Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 釦
Pinyin: kòu
Meanings: Khuy áo hoặc cúc bấm., Button or snap fastener., ①结。[例]纽结丁香,掩过芙蓉扣。——王实甫《西厢记》。[例]系一个扣。*②带扣。[例]鞋扣。*③钮扣。[例]衣扣。*④通“筘”。织机上的主要机件之一。[合]丝丝入扣(比喻做得十分细腻)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 金
Chinese meaning: ①结。[例]纽结丁香,掩过芙蓉扣。——王实甫《西厢记》。[例]系一个扣。*②带扣。[例]鞋扣。*③钮扣。[例]衣扣。*④通“筘”。织机上的主要机件之一。[合]丝丝入扣(比喻做得十分细腻)。
Grammar: Liên quan đến phụ kiện trang phục, thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 衣服上的釦掉了。
Example pinyin: yī fu shàng de kòu diào le 。
Tiếng Việt: Khuy áo trên quần áo bị rơi mất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuy áo hoặc cúc bấm.
Nghĩa phụ
English
Button or snap fastener.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
结。纽结丁香,掩过芙蓉扣。——王实甫《西厢记》。系一个扣
带扣。鞋扣
钮扣。衣扣
通“筘”。织机上的主要机件之一。丝丝入扣(比喻做得十分细腻)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!