Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金针
Pinyin: jīn zhēn
Meanings: Kim bằng vàng, thường dùng trong các câu chuyện cổ tích hoặc thành ngữ., Golden needle, often found in fairy tales or idioms., ①刺绣、针灸用的针。*②比喻某种技能的诀窍。[例]处世金针。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丷, 人, 王, 十, 钅
Chinese meaning: ①刺绣、针灸用的针。*②比喻某种技能的诀窍。[例]处世金针。
Grammar: Là danh từ cụ thể, thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 这根金针可以绣出最美的图案。
Example pinyin: zhè gēn jīn zhēn kě yǐ xiù chū zuì měi de tú àn 。
Tiếng Việt: Cây kim vàng này có thể thêu ra những họa tiết đẹp nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kim bằng vàng, thường dùng trong các câu chuyện cổ tích hoặc thành ngữ.
Nghĩa phụ
English
Golden needle, often found in fairy tales or idioms.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刺绣、针灸用的针
比喻某种技能的诀窍。处世金针
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!