Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 野史

Pinyin: yě shǐ

Meanings: Lịch sử không chính thức, ghi chép phi chính thống thường mang tính dân gian., Unofficial history, folklore accounts not recorded formally., ①指旧时私家编撰的史书。[例]稗官野史。——清·袁枚《祭妹文》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 予, 里, 史

Chinese meaning: ①指旧时私家编撰的史书。[例]稗官野史。——清·袁枚《祭妹文》。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa, lịch sử dân gian.

Example: 这本书记录了许多有趣的野史故事。

Example pinyin: zhè běn shū jì lù le xǔ duō yǒu qù de yě shǐ gù shì 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này ghi lại nhiều câu chuyện thú vị về 'dã sử'.

野史
yě shǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lịch sử không chính thức, ghi chép phi chính thống thường mang tính dân gian.

Unofficial history, folklore accounts not recorded formally.

指旧时私家编撰的史书。稗官野史。——清·袁枚《祭妹文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

野史 (yě shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung