Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重大
Pinyin: zhòng dà
Meanings: Quan trọng, lớn lao, Major, significant, ①作用、意义等比较大而重要。[例]我们简朴的乡村生活的重大变化。[例]重大之责任。——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 重, 一, 人
Chinese meaning: ①作用、意义等比较大而重要。[例]我们简朴的乡村生活的重大变化。[例]重大之责任。——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc mức độ nghiêm trọng của một vấn đề.
Example: 这是一个重大的决定。
Example pinyin: zhè shì yí gè zhòng dà de jué dìng 。
Tiếng Việt: Đây là một quyết định quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan trọng, lớn lao
Nghĩa phụ
English
Major, significant
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作用、意义等比较大而重要。我们简朴的乡村生活的重大变化。重大之责任。——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!