Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 里里外外
Pinyin: lǐ lǐ wài wài
Meanings: Bên trong lẫn bên ngoài, mọi khía cạnh., Inside and out, every aspect., ①里面和外面。[例]里里外外地把墙抹了灰刷了白粉。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 甲, 卜, 夕
Chinese meaning: ①里面和外面。[例]里里外外地把墙抹了灰刷了白粉。
Grammar: Trạng từ nhấn mạnh toàn diện, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết đời thường.
Example: 她把家里收拾得里里外外都干净整洁。
Example pinyin: tā bǎ jiā lǐ shōu shí dé lǐ lǐ wài wài dōu gān jìng zhěng jié 。
Tiếng Việt: Cô ấy dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ từ trong ra ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bên trong lẫn bên ngoài, mọi khía cạnh.
Nghĩa phụ
English
Inside and out, every aspect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
里面和外面。里里外外地把墙抹了灰刷了白粉
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế