Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 野地
Pinyin: yě dì
Meanings: Đồng cỏ, vùng đất hoang dã chưa khai phá., Open fields, wilderness areas yet to be cultivated., ①野外的荒地。*②未耕种和无人居住的一片土地或一个地区。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 予, 里, 也, 土
Chinese meaning: ①野外的荒地。*②未耕种和无人居住的一片土地或一个地区。
Grammar: Danh từ, thường mô tả môi trường tự nhiên hoặc vùng đất chưa phát triển.
Example: 他们在野地里搭建了帐篷。
Example pinyin: tā men zài yě dì lǐ dā jiàn le zhàng péng 。
Tiếng Việt: Họ dựng lều ở trên 'dã địa'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng cỏ, vùng đất hoang dã chưa khai phá.
Nghĩa phụ
English
Open fields, wilderness areas yet to be cultivated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
野外的荒地
未耕种和无人居住的一片土地或一个地区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!