Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重叠

Pinyin: chóng dié

Meanings: Chồng lên nhau, xếp chồng, To overlap, to superimpose, ①同样的东西层层堆叠。[例]机构重叠。*②部分相一致。[例]哲学和心理学重叠的领域。*③叠加,使一物与另一物占有相同位置并与之共存。[例]把不同光源形成的两个图像重叠起来。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 重, 冝, 叒

Chinese meaning: ①同样的东西层层堆叠。[例]机构重叠。*②部分相一致。[例]哲学和心理学重叠的领域。*③叠加,使一物与另一物占有相同位置并与之共存。[例]把不同光源形成的两个图像重叠起来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để biểu thị sự chồng lấn.

Example: 山峦重重叠叠。

Example pinyin: shān luán zhòng chóng dié dié 。

Tiếng Việt: Dãy núi nối tiếp nhau chồng lên nhau.

重叠
chóng dié
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chồng lên nhau, xếp chồng

To overlap, to superimpose

同样的东西层层堆叠。机构重叠

部分相一致。哲学和心理学重叠的领域

叠加,使一物与另一物占有相同位置并与之共存。把不同光源形成的两个图像重叠起来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重叠 (chóng dié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung