Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 金融
Pinyin: jīn róng
Meanings: Tài chính, lĩnh vực liên quan đến tiền tệ, ngân hàng và đầu tư., Finance, the field related to money, banking, and investment., ①指货币的发行、流通和回笼,贷款的发放和收回,存款的存入和提取,汇兑的往来等经济活动。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 丷, 人, 王, 虫, 鬲
Chinese meaning: ①指货币的发行、流通和回笼,贷款的发放和收回,存款的存入和提取,汇兑的往来等经济活动。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề. Có thể kết hợp với các từ khác như 金融学 (ngành tài chính).
Example: 他学的是金融专业。
Example pinyin: tā xué de shì jīn róng zhuān yè 。
Tiếng Việt: Anh ấy học chuyên ngành tài chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài chính, lĩnh vực liên quan đến tiền tệ, ngân hàng và đầu tư.
Nghĩa phụ
English
Finance, the field related to money, banking, and investment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指货币的发行、流通和回笼,贷款的发放和收回,存款的存入和提取,汇兑的往来等经济活动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!