Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gōu

Meanings: Cái móc (danh từ); móc vào, câu cá (động từ)., A hook (noun); to hook, to fish (verb)., ①同“钩”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 句, 金

Chinese meaning: ①同“钩”。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ tùy theo ngữ cảnh. Khi là động từ, nó thường đi kèm với hành động 'móc vào' hoặc 'câu'.

Example: 他用鉤子把东西挂起来。

Example pinyin: tā yòng gōu zǐ bǎ dōng xī guà qǐ lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng móc để treo đồ lên.

gōu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái móc (danh từ); móc vào, câu cá (động từ).

A hook (noun); to hook, to fish (verb).

同“钩”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鉤 (gōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung