Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金溪

Pinyin: jīn xī

Meanings: Tên một con sông ở Trung Quốc, nơi nổi tiếng với phong cảnh đẹp., The name of a river in China known for its beautiful scenery., ①地名,现在江西省金溪县。[例]金溪民方仲永。——宋·王安石《伤仲永》。

HSK Level: 4

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 21

Radicals: 丷, 人, 王, 奚, 氵

Chinese meaning: ①地名,现在江西省金溪县。[例]金溪民方仲永。——宋·王安石《伤仲永》。

Grammar: Là danh từ riêng, không thay đổi hình thái.

Example: 金溪风景优美。

Example pinyin: jīn xī fēng jǐng yōu měi 。

Tiếng Việt: Phong cảnh ở Kim Khê rất đẹp.

金溪
jīn xī
4tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một con sông ở Trung Quốc, nơi nổi tiếng với phong cảnh đẹp.

The name of a river in China known for its beautiful scenery.

地名,现在江西省金溪县。金溪民方仲永。——宋·王安石《伤仲永》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...