Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1321 đến 1350 của 5804 tổng từ

团丁
tuán dīng
Lính trong các đội dân phòng, địa phương...
团伙
tuán huǒ
Băng nhóm, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
团团
tuán tuán
Tròn trịa; xoay quanh; bao quanh.
团圆
tuán yuán
Gia đình đoàn tụ, sum họp (thường vào dị...
团结
tuán jié
Sự đoàn kết; hoặc hành động cùng nhau hợ...
团聚
tuán jù
Họp mặt, đoàn tụ cùng gia đình hoặc bạn ...
kùn
Mệt mỏi, buồn ngủ.
wéi
Vây quanh, bao quanh một khu vực hoặc đố...
围巾
wéi jīn
Khăn quàng cổ dùng để giữ ấm.
固体
gù tǐ
Chất rắn (một trong ba trạng thái cơ bản...
固定
gù dìng
Cố định, ổn định, không thay đổi.
固态
gù tài
Trạng thái rắn (của vật chất)
固执
gù zhí
Cứng đầu, bảo thủ, không chịu thay đổi.
国产
guó chǎn
Sản xuất trong nước, hàng hóa do quốc gi...
国文
guó wén
Ngữ văn của quốc gia, đặc biệt chỉ môn t...
国民
guó mín
Người dân của một quốc gia, công dân.
国语
guó yǔ
Ngôn ngữ quốc gia (ở Trung Quốc, đây là ...
国防
guó fáng
Quốc phòng, hệ thống bảo vệ an ninh của ...
国际
guó jì
Quốc tế, liên quan đến nhiều quốc gia.
图册
tú cè
Tập sách chứa hình ảnh/bản vẽ (ví dụ: al...
图形
tú xíng
Hình dạng, đồ họa.
图案
tú àn
Họa tiết, mẫu thiết kế.
图章
tú zhāng
Con dấu, dấu đóng
圆乎
yuán hū
Tròn trịa (cách nói thân mật, mang tính ...
圆桌
yuán zhuō
Bàn tròn, thường dùng trong các cuộc họp...
圆满
yuán mǎn
Hoàn hảo, viên mãn, trọn vẹn.
圆盘
yuán pán
Đĩa tròn, thường dùng để đựng đồ ăn hoặc...
quān
Vòng tròn, khu vực giới hạn; bao quanh, ...
圈套
quān tào
Bẫy, mưu kế lừa đảo.
圈子
quān zi
Nhóm người có cùng sở thích, mối quan hệ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...