Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1321 đến 1350 của 5825 tổng từ

回赠
huí zèng
Tặng lại quà để đáp lễ món quà đã nhận.
回身
huí shēn
Quay người lại, xoay mình để đổi hướng.
回转
huí zhuǎn
Quay trở lại, đảo chiều hoặc thay đổi hư...
因子
yīn zǐ
Yếu tố, nguyên nhân gây ra sự việc nào đ...
因果
yīn guǒ
Nguyên nhân và kết quả.
因而
yīn ér
Do đó, vì thế, do vậy (biểu thị nguyên n...
团丁
tuán dīng
Lính trong các đội dân phòng, địa phương...
团伙
tuán huǒ
Băng đảng, nhóm tội phạm hoạt động chung...
团团
tuán tuán
Tròn trịa; xoay quanh; bao quanh.
团圆
tuán yuán
Đoàn tụ, sum họp (gia đình, người thân).
团结
tuán jié
Đoàn kết, gắn bó với nhau vì mục đích ch...
团聚
tuán jù
Đoàn tụ, sum họp (thường sau thời gian x...
kùn
Khó khăn, mệt mỏi, bị mắc kẹt
wéi
Vây quanh, bao quanh; vòng tròn
围巾
wéi jīn
Khăn quàng cổ dùng để giữ ấm.
固体
gù tǐ
Chất rắn (trạng thái vật chất)
固定
gù dìng
Cố định, gắn chặt; ổn định, không thay đ...
固态
gù tài
Trạng thái rắn (của vật chất)
固执
gù zhí
Bảo thủ, cứng đầu
国产
guó chǎn
Sản phẩm trong nước, sản xuất tại quốc g...
国文
guó wén
Ngữ văn của quốc gia, đặc biệt chỉ môn t...
国民
guó mín
Người dân của một quốc gia, công dân.
国语
guó yǔ
Ngôn ngữ quốc gia (ở Trung Quốc, đây là ...
国防
guó fáng
Quốc phòng - hệ thống bảo vệ an ninh của...
国际
guó jì
Thuộc về quốc tế; Liên quan đến nhiều qu...
图册
tú cè
Tập sách chứa hình ảnh/bản vẽ (ví dụ: al...
图形
tú xíng
Hình dạng, đồ họa
图案
tú àn
Họa tiết, mẫu trang trí
图章
tú zhāng
Con dấu, dấu đóng
圆乎
yuán hū
Tròn trịa (cách nói thân mật, mang tính ...

Hiển thị 1321 đến 1350 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...