Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 图章

Pinyin: tú zhāng

Meanings: Con dấu, dấu đóng, Seal or stamp., ①图书印章。[例]后泛指印章为图章。[例]盖图章。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 冬, 囗, 早, 立

Chinese meaning: ①图书印章。[例]后泛指印章为图章。[例]盖图章。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, cụ thể chỉ con dấu dùng trong hành chính.

Example: 文件上盖了图章。

Example pinyin: wén jiàn shàng gài le tú zhāng 。

Tiếng Việt: Con dấu được đóng lên tài liệu.

图章
tú zhāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con dấu, dấu đóng

Seal or stamp.

图书印章。后泛指印章为图章。盖图章

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

图章 (tú zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung