Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 围巾
Pinyin: wéi jīn
Meanings: Khăn quàng cổ dùng để giữ ấm., A scarf worn around the neck to keep warm.
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 囗, 韦, 巾
Grammar: Là danh từ chỉ đồ dùng cá nhân, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thời trang hoặc mùa lạnh.
Example: 冬天我总戴着围巾。
Example pinyin: dōng tiān wǒ zǒng dài zhe wéi jīn 。
Tiếng Việt: Vào mùa đông, tôi luôn đeo khăn quàng cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khăn quàng cổ dùng để giữ ấm.
Nghĩa phụ
English
A scarf worn around the neck to keep warm.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!