Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 团结

Pinyin: tuán jié

Meanings: Đoàn kết, gắn bó với nhau vì mục đích chung., Unity; solidarity; to unite., ①唐宋时地方民兵丁壮组织。亦指该类组织的士兵。*②和睦;友好。[例]安定团结。*③联合起来以完成共同目标。[例]团结一致。*④指分散物聚拢成团;聚合。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 囗, 才, 吉, 纟

Chinese meaning: ①唐宋时地方民兵丁壮组织。亦指该类组织的士兵。*②和睦;友好。[例]安定团结。*③联合起来以完成共同目标。[例]团结一致。*④指分散物聚拢成团;聚合。

Grammar: Động từ hoặc danh từ, mang ý nghĩa tích cực, liên quan đến hợp tác giữa các cá nhân/nhóm.

Example: 只有团结才能成功。

Example pinyin: zhǐ yǒu tuán jié cái néng chéng gōng 。

Tiếng Việt: Chỉ có đoàn kết mới có thể thành công.

团结
tuán jié
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đoàn kết, gắn bó với nhau vì mục đích chung.

Unity; solidarity; to unite.

唐宋时地方民兵丁壮组织。亦指该类组织的士兵

和睦;友好。安定团结

联合起来以完成共同目标。团结一致

指分散物聚拢成团;聚合

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

团结 (tuán jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung