Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 团团

Pinyin: tuán tuán

Meanings: Tròn trịa; xoay quanh; bao quanh., Round and plump; around; surrounding., ①圆圆的样子。[例]团团似明月。*②引申为肥胖。[例]面团团。*③圆月。[例]长风送荡漾,浩露洗团团。——宋·孔平仲《月夜》。*④簇聚的样子。[例]树碧团团。*⑤围绕、旋转的样子。[例]团团一遭土墙。*⑥全部;到处。[例]团团寻踪迹。*⑦球状物。[例]捏成团团。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 囗, 才

Chinese meaning: ①圆圆的样子。[例]团团似明月。*②引申为肥胖。[例]面团团。*③圆月。[例]长风送荡漾,浩露洗团团。——宋·孔平仲《月夜》。*④簇聚的样子。[例]树碧团团。*⑤围绕、旋转的样子。[例]团团一遭土墙。*⑥全部;到处。[例]团团寻踪迹。*⑦球状物。[例]捏成团团。

Grammar: Có thể được sử dụng như tính từ hoặc trạng từ trong câu. Khi làm trạng từ, thường nhấn mạnh sự bao quanh.

Example: 月亮被云彩团团围住。

Example pinyin: yuè liàng bèi yún cǎi tuán tuán wéi zhù 。

Tiếng Việt: Mặt trăng bị những đám mây bao quanh hoàn toàn.

团团
tuán tuán
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tròn trịa; xoay quanh; bao quanh.

Round and plump; around; surrounding.

圆圆的样子。团团似明月

引申为肥胖。面团团

圆月。长风送荡漾,浩露洗团团。——宋·孔平仲《月夜》

簇聚的样子。树碧团团

围绕、旋转的样子。团团一遭土墙

全部;到处。团团寻踪迹

球状物。捏成团团

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

团团 (tuán tuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung