Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 团圆
Pinyin: tuán yuán
Meanings: Đoàn tụ, sum họp (gia đình, người thân)., Family reunion; to reunite with family., ①亲属团聚,多指夫妻久别相聚。[例]骨肉团圆。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 囗, 才, 员
Chinese meaning: ①亲属团聚,多指夫妻久别相聚。[例]骨肉团圆。
Grammar: Được dùng như động từ hoặc danh từ. Đôi khi có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu.
Example: 春节时,全家人一起团圆。
Example pinyin: chūn jié shí , quán jiā rén yì qǐ tuán yuán 。
Tiếng Việt: Vào dịp Tết Nguyên đán, cả gia đình đoàn tụ với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đoàn tụ, sum họp (gia đình, người thân).
Nghĩa phụ
English
Family reunion; to reunite with family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亲属团聚,多指夫妻久别相聚。骨肉团圆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!