Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 固态

Pinyin: gù tài

Meanings: Trạng thái rắn (của vật chất), Solid state (of matter)., ①物质存在的一种状态,有一定体积和一定形状、质地比较坚硬的物体。与液体和气体相区别。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 古, 囗, 太, 心

Chinese meaning: ①物质存在的一种状态,有一定体积和一定形状、质地比较坚硬的物体。与液体和气体相区别。

Grammar: Danh từ khoa học, chỉ trạng thái vật lý của vật chất.

Example: 金属在常温下多为固态。

Example pinyin: jīn shǔ zài cháng wēn xià duō wèi gù tài 。

Tiếng Việt: Kim loại ở nhiệt độ thường đa số ở trạng thái rắn.

固态
gù tài
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trạng thái rắn (của vật chất)

Solid state (of matter).

物质存在的一种状态,有一定体积和一定形状、质地比较坚硬的物体。与液体和气体相区别

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

固态 (gù tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung