Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 因子
Pinyin: yīn zǐ
Meanings: Yếu tố, nguyên nhân gây ra sự việc nào đó., Factor, element that causes something., ①因素;成分。[例]影响农作物收成的因子很多。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 囗, 大, 子
Chinese meaning: ①因素;成分。[例]影响农作物收成的因子很多。
Grammar: Danh từ, có thể kết hợp với các từ khác như '关键' (then chốt), '重要' (quan trọng).
Example: 成功的关键因子是坚持努力。
Example pinyin: chéng gōng de guān jiàn yīn zǐ shì jiān chí nǔ lì 。
Tiếng Việt: Yếu tố then chốt dẫn đến thành công là sự kiên trì nỗ lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yếu tố, nguyên nhân gây ra sự việc nào đó.
Nghĩa phụ
English
Factor, element that causes something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因素;成分。影响农作物收成的因子很多
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!