Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国产
Pinyin: guó chǎn
Meanings: Sản phẩm trong nước, sản xuất tại quốc gia mình., Domestically produced goods/products., ①在特定的国家或地区内生产的。[例]用来制作国产羊乳干酪的地窖。*②我国生产的。[例]国产影片。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 囗, 玉, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①在特定的国家或地区内生产的。[例]用来制作国产羊乳干酪的地窖。*②我国生产的。[例]国产影片。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc tính từ, tùy ngữ cảnh. Thường dùng trong lĩnh vực kinh tế, văn hóa, công nghiệp.
Example: 这部电影是国产的。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng shì guó chǎn de 。
Tiếng Việt: Bộ phim này là sản xuất trong nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sản phẩm trong nước, sản xuất tại quốc gia mình.
Nghĩa phụ
English
Domestically produced goods/products.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在特定的国家或地区内生产的。用来制作国产羊乳干酪的地窖
我国生产的。国产影片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!