Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 团伙
Pinyin: tuán huǒ
Meanings: Băng đảng, nhóm tội phạm hoạt động chung với nhau., Gang or criminal group working together., ①刑事犯罪小集团。[例]镇压犯罪团伙。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 囗, 才, 亻, 火
Chinese meaning: ①刑事犯罪小集团。[例]镇压犯罪团伙。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng kèm với các từ chỉ hành vi tiêu cực. Có thể đứng trước danh từ khác để chỉ loại nhóm cụ thể (ví dụ: 犯罪团伙 - 'băng đảng tội phạm').
Example: 警方成功捣毁了一个犯罪团伙。
Example pinyin: jǐng fāng chéng gōng dǎo huǐ le yí gè fàn zuì tuán huǒ 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã thành công triệt phá một băng đảng tội phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Băng đảng, nhóm tội phạm hoạt động chung với nhau.
Nghĩa phụ
English
Gang or criminal group working together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刑事犯罪小集团。镇压犯罪团伙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!