Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 国语
Pinyin: guó yǔ
Meanings: Ngôn ngữ quốc gia (ở Trung Quốc, đây là tiếng Phổ thông/Quan thoại), National language (in China, this refers to Mandarin)., ①中国主要方言,全国约五分之四地方使用。[例]中国学校和政府过去所用的官方语言,现在叫做普通话。*②过去指中、小学的语文课。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 囗, 玉, 吾, 讠
Chinese meaning: ①中国主要方言,全国约五分之四地方使用。[例]中国学校和政府过去所用的官方语言,现在叫做普通话。*②过去指中、小学的语文课。
Grammar: Dùng như một danh từ để chỉ ngôn ngữ chính thức của quốc gia.
Example: 他说一口流利的国语。
Example pinyin: tā shuō yì kǒu liú lì de guó yǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói tiếng quốc ngữ rất lưu loát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôn ngữ quốc gia (ở Trung Quốc, đây là tiếng Phổ thông/Quan thoại)
Nghĩa phụ
English
National language (in China, this refers to Mandarin).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国主要方言,全国约五分之四地方使用。中国学校和政府过去所用的官方语言,现在叫做普通话
过去指中、小学的语文课
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!