Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回身
Pinyin: huí shēn
Meanings: Quay người lại, xoay mình để đổi hướng., To turn around or pivot to change direction., ①转身。[例]他放下东西,回身就走了。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 囗, 身
Chinese meaning: ①转身。[例]他放下东西,回身就走了。
Grammar: Động từ mô tả hành động vật lý, thường xuất hiện trong văn miêu tả.
Example: 听到声音,他立刻回身查看。
Example pinyin: tīng dào shēng yīn , tā lì kè huí shēn chá kàn 。
Tiếng Việt: Nghe thấy tiếng động, anh ấy ngay lập tức quay người lại kiểm tra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quay người lại, xoay mình để đổi hướng.
Nghĩa phụ
English
To turn around or pivot to change direction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
转身。他放下东西,回身就走了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!