Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 团丁
Pinyin: tuán dīng
Meanings: Lính trong các đội dân phòng, địa phương thời xưa ở Trung Quốc., Militia members in local defense groups during ancient times in China., ①旧时壮丁,归团防机构管辖。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 囗, 才, 一, 亅
Chinese meaning: ①旧时壮丁,归团防机构管辖。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 那时候村子里有很多团丁负责守卫安全。
Example pinyin: nà shí hòu cūn zǐ lǐ yǒu hěn duō tuán dīng fù zé shǒu wèi ān quán 。
Tiếng Việt: Vào thời đó, trong làng có rất nhiều lính dân phòng chịu trách nhiệm bảo vệ an ninh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lính trong các đội dân phòng, địa phương thời xưa ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Militia members in local defense groups during ancient times in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时壮丁,归团防机构管辖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!