Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 国文

Pinyin: guó wén

Meanings: Ngữ văn của quốc gia, đặc biệt chỉ môn tiếng Trung trong giáo dục., National literature, especially referring to the Chinese language subject in education., ①本国的语言。[例]一国的文物。[例]本国的语言文学。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 囗, 玉, 乂, 亠

Chinese meaning: ①本国的语言。[例]一国的文物。[例]本国的语言文学。

Grammar: Cụm từ này hay xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục ở Trung Quốc, đồng nghĩa với Tiếng Hán.

Example: 学生们每天都要学习国文。

Example pinyin: xué shēng men měi tiān dōu yào xué xí guó wén 。

Tiếng Việt: Học sinh phải học môn quốc văn mỗi ngày.

国文
guó wén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngữ văn của quốc gia, đặc biệt chỉ môn tiếng Trung trong giáo dục.

National literature, especially referring to the Chinese language subject in education.

本国的语言。一国的文物。本国的语言文学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...